TT |
Hạng mục |
ĐV |
Báo giá cải tạo nhà (đvt: 1.000 đ) |
Vật tư |
Nhân công |
Tổng cộng |
PHÁ DỠ - ĐỤC PHÁ - VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI |
1 |
Đục phá bê tông |
m2 |
- |
600 |
600 |
2 |
Đập tường 110 |
m2 |
- |
180 |
180 |
3 |
Đập tường 220 |
m2 |
- |
325 |
325 |
4 |
Đục gạch ốp |
m2 |
- |
85 |
85 |
5 |
Đục gạch lát nền |
m2 |
- |
75 |
75 |
6 |
Dóc vữa tường |
m2 |
- |
65 |
65 |
7 |
Dóc vữa trần |
m2 |
- |
105 |
105 |
8 |
Tháo dỡ mái tôn |
m2 |
- |
55 |
55 |
9 |
Tháo dỡ mái ngói |
m2 |
- |
75 |
75 |
10 |
Đào móng, đất |
m3 |
- |
350 |
350 |
11 |
Tôn nền dưới 30cm |
m2 |
200 |
80 |
80 |
12 |
Vận chuyển phế thải |
m3 |
- |
600 |
600 |
BÊ TÔNG - CÔNG TÁC BÊ TÔNG |
1 |
Bê tông lót móng, nền |
m3 |
550 |
520 |
1.070 |
2 |
Bê tông mác 250-300 tại chỗ |
m3 |
1.600 |
1.100 |
2.700 |
3 |
Bê tông mác 250-300 thương phẩm |
m3 |
1.450 |
2.500 |
3.950 |
4 |
Coppha - Ván khuôn |
m2 |
105 |
120 |
225 |
5 |
Thép |
kg |
18 |
10 |
28 |
6 |
Công tác nề BTCT |
m2 |
1.000 |
1.500 |
2.500 |
XÂY TRÁT |
1 |
Xây tường 110 gạch lỗ |
m2 |
185 |
90 |
275 |
2 |
Xây tường 220 gạch lỗ |
m2 |
395 |
175 |
570 |
3 |
Xây tường 110 gạch đặc |
m2 |
195 |
100 |
295 |
4 |
Xây tường 220 gạch đặc |
m2 |
405 |
185 |
590 |
5 |
Trát, cán tường trong nhà |
m2 |
85 |
95 |
180 |
6 |
Trát, cán tường ngoài nhà |
m2 |
85 |
115 |
200 |
7 |
Trát trần |
m2 |
85 |
120 |
205 |
8 |
Xây trát khác |
|
- |
- |
TT |
ỐP LÁT GẠCH - CÁN NỀN |
1 |
Ốp tường gạch toilet |
m2 |
- |
125 |
125 |
2 |
Lát nền gạch |
m2 |
- |
95 |
95 |
3 |
Ốp gạch chân tường nổi |
md |
- |
40 |
40 |
4 |
Cán nền vữa 2-5cm |
m2 |
85 |
95 |
180 |
5 |
Cán nền vữa 6-12cm |
m2 |
95 |
95 |
190 |
LỢP MÁI NHÀ |
1 |
Dán lợp ngói |
m2 |
- |
165 |
165 |
2 |
Lợp tấm bro xi măng |
m2 |
- |
95 |
95 |
3 |
Lợp mái tôn |
m2 |
380 |
140 |
520 |
SẮT GIA CÔNG - CƠI NỚI |
1 |
Hoa sắt, chuồng cọp (tùy VL) |
m2 |
600 |
300 |
900 |
2 |
Cửa sắt |
m2 |
1.000 |
500 |
1.500 |
3 |
Cơi nới sàn bằng dầm I (tùy VL) |
m2 |
1.500 |
800 |
2.300 |
NHÂN CÔNG CƠ ĐIỆN - CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt điện |
m2 |
- |
95 |
95 |
2 |
Lắp đặt nước |
m2 |
- |
85 |
85 |
3 |
Lắp đặt nước toilet |
ph. |
- |
2.900 |
2.900 |
4 |
Lắp đặt nước bếp |
ph. |
- |
1.500 |
1.500 |
SƠN BẢ |
1 |
Sơn nội thất (1 lót, 2 màu) |
m2 |
- |
15 |
15 |
2 |
Sơn ngoại thất (1 lót, 2 màu) |
m2 |
- |
25 |
25 |
3 |
Sơn chống thấm (2 nước) |
m2 |
- |
23 |
23 |
4 |
Bả bột matit (2 nước) tường, trần |
m2 |
- |
20 |
20 |
5 |
Bả bột matit (2 nước) thạch cao |
m2 |
- |
28 |
28 |
TRẦN VÁCH THẠCH CAO - TẤM NAN NHỰA COMPOSITE |
1 |
Trần tấm thả KX Hà Nội |
m2 |
165 |
165 |
2 |
Trần tấm thả KX Vĩnh Tường |
m2 |
180 |
180 |
3 |
Trần chìm KX Hà Nội tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
175 |
175 |
4 |
Trần chìm KX Vĩnh Tường tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
190 |
190 |
5 |
Trần chìm KX Hà Nội tấm chống ẩm |
m2 |
195 |
195 |
6 |
Trần chìm KX Vĩnh Tường tấm chống ẩm |
m2 |
215 |
215 |
7 |
Vách 1 mặt KX Hà Nội tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
175 |
175 |
8 |
Vách 1 mặt KX Vĩnh Tường tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
190 |
190 |
9 |
Vách 2 mặt KX Hà Nội tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
230 |
230 |
10 |
Vách 2 mặt KX Vĩnh Tường tấm 9mm Thái Lan |
m2 |
260 |
260 |
11 |
Tấm nan nhựa sóng Composite |
m2 |
750 |
750 |
CÁC HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ KHÁC |
1 |
Cửa, vách, khung nhôm kính |
m2 |
- |
- |
TT |
2 |
Tủ bếp |
md |
- |
- |
TT |
3 |
Sàn gỗ |
m2 |
- |
- |
TT |
4 |
Giấy dán tường |
m2 |
- |
- |
TT |
5 |
Đá ốp lát cầu thang, bậc thềm |
m2 |
- |
- |
TT |
6 |
Cửa gỗ (tự nhiên & công nghiệp) |
m2 |
- |
- |
TT |
7 |
Tay vịn cầu thang |
md |
- |
- |
TT |